Để thuận tiện trong việc kiểm tra phần mềm xem camera qua điện thoại, qua máy tính của đầu ghi camera bạn đang dùng, chúng tôi phân chia theo từng hãng, trong mỗi hãng chia theo từng dòng (serie) đầu ghi.
1. Vantech
– Phần mềm xem trên máy tính: CMS hoặc PSS
– Phần mềm xem trên điện thoại
Lưu ý: “X” là thay thế số kênh. Ví dụ VP-X60AHD là đại diện cho các mã đầu ghi VP-460AHD, VP-860AHD, VP-1660AHD
Mã đầu ghi | IPHONE | IPAD | ANDROID | Windows mobile | ||||
Phần mềm | Cổng | Phần mềm | Cổng | Phần mềm | Cổng | Phần mềm | Cổng | |
I. Dòng công nghệ AHD | ||||||||
VP-X60AHD, VP-X160AHD,VPM-X60AHD | Vmeye super | 34567 | vMeyeSuperHD | 34567 | Vmeye super | 34567 | mEyePro | 34567 |
VP-X61 AHD | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 |
VP-X63AHD, VPS-X63AHD | Iwatch DVR ii | 80 | Iwatch DVR ii | 80 | Iwatch DVR ii | 80 | Iwatch DVR ii | 80 |
II. Dòng công nghệ HD-CVI | ||||||||
VP-X50CVI, VP-X53CVI, VP-X51CVI | iDMSS | 37777 | iDmss HD lite | 37777 | gDMSS | 37777 | WDMSS | 37777 |
VP-X54CVI | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 |
III. Dòng công nghệ IP | ||||||||
VP-180S, 180H (mới), 151C | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 | QMeye | 5800 |
VP-181A, 152A, 180H (cũ) | NVSIP | NVSIPID | NVSIP | NVSIPID | NVSIP | NVSIPID | NVSIP | NVSIPID |
VP-X60NVR | Xmeye | 34567 | Xmeye | 34567 | Xmeye | 34567 | ||
NVR VP-2641HD | NVSIP | 9101 | NVSIP | 9101 | NVSIP | 9101 | NVSIP | 9101 |
IV. Dòng công nghệ Analog | ||||||||
X800 | mEyePro, Naway, Naway+ | 8888 | Asee/eZeye | 8888 | mEyePro, Naway, Naway+ | 8888 | mEyePro/Asee | 8888 |
X200 | IDMSS | 37777 | IDMSS | 37777 | IDMSS | 37777 | WDMSS | 37777 |
X100 | Iwatch DVR ii | 80 | Iwatch DVR ii | 80 | Iwatch DVR ii | 80 | Iwatch DVR ii | 80 |
V. Giải pháp SmartHome | ||||||||
VP-X10SH | Vantech_V1 | Vantech_V1 | Iwatch DVR |
2. Questek
– Phần mềm xem trên máy tính: CMS
– Phần mềm xem trên điện thoại
SERIES | IPHONE | IPAD | Android | Android tab | Windows mobile | ||||||
Phần mềm | Cổng | Phần mềm | Cổng | Phần mềm | Cổng | Phần mềm | Cổng | Phần mềm | Cổng | ||
Series 6100 | 6100 | vMeyeSuper | 34567 | vMeyeSuperHD | 34567 | vMeyeSuper | 34567 | vMeyeSuper | 34567 | vMeye | 34599 |
6100ai | vMeyeSuper | 34567 | vMeyeSuperHD | 34567 | vMeyeSuper | 34567 | vMeyeSuper | 34567 | |||
6100(eu) | ezeye – aseepro – VMeyePro | 34599 | ezeye – aseepro – VMeyePro | 34599 | ezeye – aseepro – VMeyePro | 34599 | ezeye – aseepro – VMeyePro | 34599 | |||
6100i | NVSIP | CHẠY NET ID | NVSIP | CHẠY NET ID | NVSIP | CHẠY NET ID | NVSIP | CHẠY NET ID | |||
6100(eu) HDCVI | vieweasyV2 – kmeye4 | 34600 | vieweasyV2 – kmeye4 | 34600 | vieweasyV2 – kmeye4 | 34600 | vieweasyV2 – kmeye4 | 34600 | |||
6116 HDCVI | idMSS | 37777 | idMSS | 37777 | gdMSS | 37777 | gdMSS | 37777 | |||
6100 HDCVI_A_B | iMMS | 37777 | iMMS | 37777 | Questek_MMS | 37777 | Questek_MMS | 37777 | |||
6100 AHD | vMeyeSuper | 34567 | vMeyeSuperHD | 34567 | vMeyeSuper | 34567 | vMeyeSuper | 34567 | |||
Series
6200 |
6200 (cũ) | Naway (cũ) | 8888 | Naway | 8888 | Naway+ | 8888 | Naway+ | 8888 | ||
6200 | imseye | 5000 | imseye | 5000 | imseye | 8000 | imseye | 8000 | imseye | 8000 | |
6200AHD | n_eye | 5000 | n_eye | 5000 | n_eye | 5000 | n_eye | 5000 | |||
Series 6300 | iWatch DVR II | 80 | iWatch DVR II | 80 | iWatch DVR II | 80 | iWatch DVR II | 80 | iWatch DVR II | 80 | |
Scdvr | 80 | ||||||||||
Series 6400 | SuperlivePro – Superlive IPC | 80 | SuperliveHD | 80 | SuperlivePro – Superlive IPC | 80 | SuperlivePro | 80 | SuperCam | 80 | |
SuperCMS | 80 | SuperCMS | 80 | SuperCMS | 80 | SuperCMS | 80 | ||||
Series 8400AHD | SuperlivePro – Superlive IPC | 80 | SuperliveHD | 80 | SuperlivePro – Superlive IPC | 80 | SuperlivePro | 80 | SuperCam | 80 | |
Series 6500 | zMeye | 3357 | zMeye | 3357 | |||||||
Series 6600 | 6604/6608 | Vacronviewer | 9000 | Vacronviewer | 9000 | Vacronviewer | 9000 | Vacronviewer | 9000 | Castillo Player | 15961 |
6616 | Tmeye+ | 101 | Tmeye+ | 101 | TmeyePro | 101 | TmeyePro | 101 | Tmeye | 101 | |
Series 6700 | Tmeye+ | 101 | |||||||||
Series 6800 | viewcam | 9000 – 85 | viewcam | 9000 – 85 | viewcam | 9000 – 85 | viewcam | 9000 – 85 | |||
Series QUESTEKWIN | Questekview1 | 9000 – 85 | Questekview1 | 9000 – 85 | Questekview1 | 9000 – 85 | Questekview1 | 9000 – 85 | |||
Series 6900 | 6900 | asee+ | 8888 | asee+ | 8888 | asee+ | 8888 | asee+ | 8888 | ||
6900 (ver3) | QMEye | 5800 | QMEye | 5800 | QMEye | 5800 | QMEye | 5800 | |||
Series IP 905 | IP905 (seri B) | Bi smart eye | 80 | Bi smart eye | 80 | Bi smart eye | 80 | Bi smart eye | 80 | ||
camviewer | 80 | camviewer | 80 | camviewer | 80 | camviewer | 80 | ||||
IP905 (seri L) | ismartview – ismartviewpro | 80 | ismartview – ismartviewpro | 80 | ismartview – ismartviewpro | 80 | ismartview – ismartviewpro | 80 | |||
Series IP 907 (CL) | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | |||
Series QUESTEKONE | QUESTEK VIEW 2 – cctvview | 8000 | cctvviewHD | 8000 | QUESTEK VIEW 2 – cctvview | 8000 | cctvviewHD | 8000 | |||
Series IP 9000 & NVR 9000 |
IP 9000 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | ||
IP 9000A | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | |||
IP9000KIP | Meye | 18611 | Meye | 18611 | Meye | 18611 | Meye | 18611 | |||
NVR 9000 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | vmeyesuper | 34567 | |||
Series CARD GHI HÌNH | NVmobil | 8080 | NVmobil | 8080 | NVmobil | 8080 | NVmobil | 8080 |
3. Hikvision
– Phần mềm xem trên máy tính
- PC, Laptop: iVMS 4200 dành riêng cho hệ điều hành windows.
- MAC: iVMS 4200 phiên bản dành cho MAC.
– Phần mềm xem trên điện thoại
- Cho Smart Phone (IOS, Android, Window Phone) sử dụng phần mềm iVMS-4500 lite
- Cho máy tính bảng: sử dụng phần mềm iVMS-4500 lite hoặciVMS 4500 HD. Riêng hệ điều hành Window Phone chỉ sử dụng phần mềm iVMS-4500 lite.
- Cổng (Port): 8000
4. Dahua
– Phần mềm xem trên máy tính: phần mềm PSS, CMS
– Phần mềm xem trên điện thoại
- IOS: phần mềm IDMSS lite
- Android: phần mềm gDMSS lite cho Smart Phone, phần mềm gDmss HD lite cho máy tính bảng
- Cổng (Port): 37777
5. Astech
Mã Đầu Ghi | Máy Tính | Điện Thoại |
OEM 8016D, OEM 8008D, OEM 8004D | CMS 2000 | ATV_AHD |
AST-7004D, ADVR7004B-LM, ADVR7008B-LM, AVR 5316LM, ADVR7016DA-LM | CMS | Vmeye , Xmeye |
NVR-504 (Bộ KIT WIFI) | ESeeNet+ | |
TVR6104L-AM | VSS mobile | |
NVR 6008T-PL, NVR 6004T-PL, NVR 3004 | Xmeye | |
AST NVR5008, NVR IPC-KIT05 | CMS 2.0 | NVSIP |
AST-7004HD | CMS | Vmeye , Xmeye |
HCVR5216A | PSS | GDMSS , IDMSS |
AST5308HD | CMS | Vmeye , Xmeye |
6. HDPro
– Phần mềm xem trên máy tính: CMS
– Phần mềm xem trên điện thoại:
- IOS, Android: phần mềm Xmeye – Cổng: 34567
- Window Phone: phần mềm Vmeye – Cổng: 34599
7. Benco
– Phần mềm xem trên điện thoại:
- Phần mềm vMEyeSuper – Cổng 34567, 34599
- Hoặc phần mềm IDMSS lite – Cổng 37777
8. Abell
– Phần mềm xem qua điện thoại
- Bằng tên miền và địa chỉ IP: vMeyeSuper – Chỉ xem được với hệ điều hành iOS và Android
- Với công nghệ điện toán đám mây: vMeyeCloudLite.
– Cổng: 34567
9. Vdtech
– Phần mềm xem qua điện thoại:
- Dòng đầu BV: vMeyeSuper – Cổng: 34567 hoặc Vmeye, Vmeye Plus – Cổng 34599
- Dòng đầu HA-HF: sử dụng Cplayer – Cổng 15961
10. Samtech
– Phần mềm xem qua máy tính: CMS
– Phần mềm xem qua điện thoại: vMeyeSuper
– Cổng: 34567
11. Avtech
– Phần mềm xem qua điện thoại: EagleEyes với tất cả các hệ điều hành
– Cổng: 80
12. Samsung
– Phần mềm xem qua điện thoại: IPOLIS mobile
– Cổng: 8081 – 9004
13. Tibet
– Phần mềm xem qua điện thoại: i-smartViewer
– Cổng: 9091
14. KCE
– Phần mềm xem qua điện thoại: KMCS2 – MobileViewer – riêng đầu mã K4 dùng ACS
– Cổng : 9010
15. JUAN
– Phần mềm xem qua điện thoại:
- IOS: ESEENET+ – cổng 80
- Android: Eseenet Esee – cổng 80
16. KBVISION
– Phần mềm xem trên máy tính: phần mềm KBiVMS
– Phần mềm xem trên điện thoại: KBVISION Lite (miễn phí), KBVISION Pro (mất phí)
– Phần mềm xem trên máy tính bảng: KBVISION HD (miễn phí), KBVISION HD Pro (mất phí)
Các cổng mặc định của các phần mềm
Cổng | Phần mềm |
34567 | Xmeye |
100 | Meye , Meye free,MeyePlus , Streaming |
101,111 | Tmeye , Tmeye+, Tmeye free |
3357 | zMeye , zMeyePlus, zMeye free |
8000 | IMSeye , IMSeye(old) , IMSeyePro |
6802 | DVRMobile |
18004 | APlayer, APlayer+, APlayerPro, ASee, ASee+, ASeePro,ASeeProHD, ASee free, EZeye, SwannView |
37777 | GDMSS , IDMSS |
34567 | Super vMeye, vMeyesuper |
34599 | vMeye , vMeye free , vMeyeHD, vMeye+(imac) |
7050 | Super KWeye+, KWeye, KWeye+, KWeye(imac) |
15961 | KMeye, Super KMeye4, KMeye4, SmartHD, Cplayer |
15966 | HBPlayer , DVRPlayer , DVRPlayer+ , Viscoo |
8101 | DVRPlayer+(imac) |
10510 | Mobileeye, MobileEye_client(imac) |
8888,8866,8855 | Naway, Naway+ , Naway pro |
PHẦN MỀM XEM CAMERA QUA ĐIỆN THOẠI
BCC | Tên Phần Mềm | Cổng | HD Cài Đặt | ||
A | Asee | Cài đặt | Cài đặt | 34599 – 8888 | |
AseeproHD | Cài đặt | Cài đặt | 34599 | ||
C | Cplayer | Cài đặt | Cài đặt | 15961 | |
D | Dplayer | Cài đặt | Cài đặt | ||
E | EagleEyes | Cài đặt | Cài đặt | 80 | |
ESeeNet+ | Cài đặt | Cài đặt | 80 | ||
EZeye | Cài đặt | Cài đặt | 34599 – 8888 | ||
G | gDMSS | Cài đặt | 37777 | ||
gDmss HD lite | Cài đặt | 37777 | |||
I | iDMSS | Cài đặt | 37777 | ||
IPOLIS mobile | Cài đặt | Cài đặt | 8081 – 9004 | ||
i-smartViewer | Cài đặt | Cài đặt | 9091 | ||
iVMS-4500 lite | Cài đặt | Cài đặt | 8000 | ||
Iwatch DVR | Cài đặt | Cài đặt | |||
Iwatch DVR ii | Cài đặt | Cài đặt | 80 | ||
K | Kbvision lite | Cài đặt | Cài đặt | ||
KMCS2 | Cài đặt | Cài đặt | 9010 | ||
Kmeye | Cài đặt | Cài đặt | 15961 | ||
Kmeye4 | Cài đặt | Cài đặt | 15961 | ||
M | MEye | Cài đặt | Cài đặt | 18611 | |
MEyePro | Cài đặt | Cài đặt | 8888 | ||
N | Naway | Cài đặt | Cài đặt | 8888 – 8866 – 8855 | |
Naway+ | Cài đặt | Cài đặt | 8888 – 8866 – 8855 | ||
NVSIP | Cài đặt | Cài đặt | NVSIPID – 9101 | ||
Q | Qmeye | Cài đặt | Cài đặt | 5800 | |
S | SuperCam | Cài đặt | 80 | ||
Superlive IPC | Cài đặt | Cài đặt | 80 | ||
SuperlivePro | Cài đặt | Cài đặt | 80 | ||
SuperliveHD | Cài đặt | Cài đặt | 80 | ||
T | Tmeye | Cài đặt | Cài đặt | 101 | |
Tmeye+ | Cài đặt | 101 | |||
TmeyePro | Cài đặt | 101 | |||
V | Vacronviewer | Cài đặt | Cài đặt | 9000 | |
Vantech_V1 | Cài đặt | ||||
vieweasyV2 | Cài đặt | Cài đặt | 34600 | ||
ViewCam Lite | Cài đặt | Cài đặt | 9000 – 85 | ||
Vmeye | Cài đặt | Cài đặt | 34599 | ||
VmeyeSuper | Cài đặt | Cài đặt | 34567 | ||
vMeyeSuperHD | Cài đặt | 34567 | |||
vMeyeCloudLite | Cài đặt | 34567 | |||
W | WDMSS Lite | 37777 | |||
X | Xmeye | Cài đặt | Cài đặt | 34567 | |
Z | Zmeye | Cài đặt | Cài đặt | 3357 |